Sản phẩmXem đơn hàng
dehaze
  • English
  • 繁體中文
  • 日本語
  • 한국어
location_onKorea, Republic of
韓國 WiFi 機|KT 4G數據不降速無限流量吃到飽(韓國領取)
韓國WIFI
Mã sản phẩm: KOWIFI
playlist_add_checkXác nhận đơn hàng tức thì
local_activityVoucher và email xác nhận sẽ được gửi trong vòng 1 phút.
  • 提供KT LTE無限流量(吃到飽)數據,隨時隨地打卡及分享旅途點滴
  • 網路覆蓋全韓國
  • 支援3-4人同時連接使用,共享流暢LTE網路,適合團體/家族旅遊
  • 韓國主要機場及首爾皆可領取及歸還,可(A)點取(B)點還

Chọn mục

日租方案

Từ
3,300
* Chi phí thực tế căn cứ theo hiển thị tại trang thanh toán
Mở rộng keyboard_arrow_down

月租方案

Từ
55,000
* Chi phí thực tế căn cứ theo hiển thị tại trang thanh toán

Thông tin trải nghiệm

【數據流量】

  • 租借期間LTE無限流量(吃到飽)數據,不降速

【方案天數】

日租方案

  • 最少需要租借3天
  • 可以延長使用天數,最短可延長1天(延長方法請洽詢LINK KOREA客服中心)
  • 計算方法:
    • 例 : 1月1日下午09:00 領取,1月5日早上08:00 歸還 = 租借天數是5天
  • 一天價格:3,300KRW

月租方案

  • 30天方案
  • 可以延長使用天數,最短可延長1天或以30天單位延長(延長方法請洽詢LINK KOREA客服中心)
  • 計算方法:
    • 例 : 1月1日下午09:00 領取,1月30日早上08:00 歸還 = 30天
  • 一天價格:3,300KRW / 30天價格:55,000KRW

【領取/歸還時注意事項】

領取

  • 需出示訂單憑證,使用者本人護照及信用卡
  • 領取時,現場需要測試(試刷)信用卡是否可以正常使用,及記錄信用卡卡號作為擔保(歸還後所有資料將會銷毀)
  • 只接受信用卡(CREDIT CARD),不接受記賬卡/金融卡等(DEBIT CARD)

歸還

  • 可(A)點取,(B)點還(例子:仁川機場領,金浦機場還)
  • 無法在韓國歸還WIFI機時,請聯繫線上客服中心或來訪明洞辦公室;屆時將需要繳納附加費用

【其他】

  • 網路供應商:KT
  • 網路覆蓋地域:全韓國(包括濟州島)

【機器斷線/故障或無法使用】

  • 如遇上機器突然斷線,或無法連接網路時,請聯繫線上客服中心或來訪明洞辦公室

【機器損壞/遺失】

  • 機器損壞或遺失時,請聯繫線上客服中心或來訪明洞辦公室
項目費用(KRW)
WIFI機遺失/損毀150,000 - 200,000
充電線遺失10,000
收納盒遺失10,000
電池損毀30,000

【線上客服中心】

  • 辦公時間:韓國時間 09:00-17:00(週一至五)/ 午休:12:00-13:00
  • 星期六及日、韓國國定假日休息
線上客服中心鏈接 / ID
KakaoTalk 官方帳號http://pf.kakao.com/_skLbu/chat
LINE 官方帳號https://page.line.me/iop9701c
WhatsApp 官方帳號https://wa.me/message/R7WRWPD6T67UM1

Phục vụ thuyết minh

Ngôn ngữ tư liệu tham khảo (Sổ tay du lịch)

  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Hàn Quốc
  • Tiếng Trung truyền thống
  • Tiếng Trung giản thể

Phí chi tiết

check_circle
Thiết bị Wi-Fi
check_circle
Sạc dự phòng
check_circle
Dây USB
check_circle
收納盒
cancel
行動電源

Cách sử dụng

  • 電子憑證將寄送至Email信箱,請於現場出示電子憑證、護照及使用者名義信用卡

Lưu ý khi đặt hàng

  • 等候領取時間根據現場人流而定,如閣下隨旅行團訪韓,請自行斟酌是否有足夠時間領取再預訂。
  • 領取時需提供領取者本人名義之信用卡(VISA、Mastercard、AMEX、similar...等;恕不接受簽帳金融卡或Debit 卡)過卡作為擔保保證金,過卡時只會提取付款授權,所有資料將會在歸還機器後銷毀。

Thông tin quan trọng

  • 領取時需提供領取者本人名義之信用卡(VISA、Mastercard、AMEX、similar...等;恕不接受簽帳金融卡或Debit 卡)過卡作為擔保保證金,過卡時只會提取付款授權,所有資料將會在歸還機器後銷毀。
  • 請注意,週末及公休日LINK KOREA 辦公室並不營業,如有需要,請在週一到五營業時間內領取/歸還WIFI機。
  • 逾期歸還需現場支付 3,300 韓元 / 天。
  • 請注意,使用完畢後,“務必在通過海關前”到各領取點歸還機器,過關後並沒有任何櫃檯可供歸還。
  • 使用途中如遇上任何問題,歡迎直接來訪辦公室或與我們聯繫。

Chính sách huỷ

Thời gian trước ngày đã chọn/ Phí huỷ
  • Huỷ trước 1 ngày trở lên so với ngày đã chọn,hoàn phí toàn bộ (100%)
  • Huỷ trong ngày đã chọn,không thể hoàn phí (0%)

Địa điểm

Thông tin điểm đổi vé

location_on
仁川國際機場(ICN) - T1(A)櫃檯
1樓入境大堂 - F出口附近 KT櫃檯
Thông tin bổ sung:
24小時 / 全年無休
仁川國際機場(ICN) - T1(A)櫃檯-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Tuesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Wednesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Thursday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Friday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Saturday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
location_on
仁川國際機場(ICN) - T1(B)櫃檯
1樓入境大堂 - A出口附近 KT櫃檯
Thông tin bổ sung:
06:00-22:00 / 全年無休
**A櫃檯人流太多時可以在營業時間內到B櫃檯領取**
仁川國際機場(ICN) - T1(B)櫃檯-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Tuesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Wednesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Thursday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Friday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Saturday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
location_on
仁川國際機場(ICN) - T2
1樓入境大堂 KT 服務中心- 2/3號出口附近
Thông tin bổ sung:
24小時 / 全年無休
仁川國際機場(ICN) - T2-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Tuesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Wednesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Thursday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Friday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Saturday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
location_on
金浦機場(GMP) - 國際線
1樓入境大堂 KT 服務中心- 1號出口附近
Thông tin bổ sung:
06:30-23:00 / 全年無休
金浦機場(GMP) - 國際線-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Monday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Tuesday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Wednesday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Thursday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Friday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Saturday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
location_on
釜山金海機場(PUS) - 國際線
1樓入境大堂 KT 服務中心 - 3號出口附近
Thông tin bổ sung:
06:00-22:00 / 全年無休
釜山金海機場(PUS) - 國際線-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Monday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Tuesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Wednesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Thursday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Friday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Saturday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
location_on
釜山港國際客輪站
2樓入境大堂 KT 服務中心 - 4號出口旁
Thông tin bổ sung:
06:30-19:30 / 全年無休
釜山港國際客輪站-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Monday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Tuesday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Wednesday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Thursday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Friday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Saturday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
location_on
LINK KOREA 辦公室
서울시 중구 퇴계로12길 42
Thông tin bổ sung:
會賢站1號出口附近
- 步行約3分鐘,建築物2樓
LINK KOREA 辦公室-0
access_time
Giờ làm việc
Monday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Tuesday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Wednesday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Thursday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Friday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
info
Bổ sung
**午休:12-13時 / 韓國國定假日及週末休息**

韓國 WiFi 機|KT 4G數據不降速無限流量吃到飽(韓國領取)