Sản phẩmXem đơn hàng
dehaze
  • English
  • 繁體中文
  • 日本語
  • 한국어
location_onKorea, Republic of
韓國旅遊網卡 | SKT無限4G LTE 數據+可通話 SIM卡 | 韓國機場/首爾自取
WiFi & Thẻ SIM
短期遊學
短期旅遊
Mã sản phẩm: SKTSIM
playlist_add_checkXác nhận đơn hàng tức thì
local_activityVoucher và email xác nhận sẽ được gửi trong vòng 1 phút.
directions_carTự di chuyển đến điểm quy đổi vé
  • 4G LTE無限流量(吃到飽)數據
  • 提供 3/5/7/10/15/20/30/60/90天方案,選擇最適合您的方案
  • 韓國主要機場及首爾皆可領取
  • 支援熱點分享,與旅伴共享熱點,時刻在線

Chọn mục

韓國機場領取

Từ
16,200
* Chi phí thực tế căn cứ theo hiển thị tại trang thanh toán
Mở rộng keyboard_arrow_down

LINK KOREA 辦公室領取

Từ
16,200
* Chi phí thực tế căn cứ theo hiển thị tại trang thanh toán

Thông tin trải nghiệm

【數據流量】

  • 使用期間提供4G LTE無限流量(吃到飽)數據

【語音通話及簡訊(SMS)】

機場領取

  • 提供010開頭的電話號碼
  • 可接聽/接收電話及簡訊(SMS)
  • 如果需要撥打功能,請於領取時告知櫃檯人員;每人只限申請開通1張,開通後需要在線上充值語音話費
  • 充值網站:https://www.skroaming.com/reservation/charging

LINK KOREA辦公室 領取

  • 提供010開頭的電話號碼
  • 僅供接聽/接收電話及簡訊(SMS)

語音通話及簡訊費用

  • 只限已經申請開通撥打功能的SIM卡才可以進行語音話費充值
  • 充值金額 : 5,500韓幣 / 11,000韓幣 / 22,000韓幣 / 33,000韓幣 / 55,000韓幣
  • 本地電話及簡訊費用 : 4.4 韓元/秒 / 33韓元/則(SMS)
  • 國際通話費用 : 根據不同國家相異(日/美/港/台(990韓元/分鐘))

【方案天數】

  • 可選 3/5/7/10/15/20/30/60/90 天方案
  • SIM卡成功開通後,以小時為單位開始計算, e.g. 5天卡 : 1月1日 09:00 - 1月6日 09:00
天數可使用小時數
372
5120
7168
10240
15360
20480
30720
601440
902160

【其他】

  • 網路供應商:SK Telecom
  • 網路覆蓋地域:全韓國(包括濟州島)

【設定方法】

  • **請參考:https://shorturl.at/8UZNX
  • 熱點分享:請自行向手機製造商確認設定方法 *iPhone 開啟此功能時,會定時斷線,解決方法請向手機製造商確認

【線上客服中心】

  • 辦公時間:韓國時間 09:00-17:00(週一至五)/ 午休:12:00-13:00
  • 星期六及日、韓國國定假日休息
線上客服中心鏈接 / ID
KakaoTalk 官方帳號http://pf.kakao.com/_skLbu/chat
LINE 官方帳號https://page.line.me/iop9701c
WhatsApp 官方帳號https://wa.me/message/R7WRWPD6T67UM1

Phục vụ thuyết minh

Ngôn ngữ giới thiệu danh thắng

  • Quảng Đông
  • Hàn Quốc
  • Tiếng phổ thông trung quốc
  • Tiếng Anh

Ngôn ngữ tư liệu tham khảo (Sổ tay du lịch)

  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Hàn Quốc
  • Tiếng Trung truyền thống

Phí chi tiết

check_circle
Thẻ SIM
check_circle
Sách hướng dẫn
check_circle
可接聽電話和收簡訊的電話號碼
check_circle
無限流量數據
cancel
撥打電話及訊息

Cách sử dụng

  • 電子憑證將寄送至Email信箱,請於現場出示電子憑證與護照

Lưu ý khi đặt hàng

  • 此商品只限非韓國國籍之旅客購買
  • 購買前請務必詳細閱讀商品內容
  • 卡片有效使用期間內,離開韓國後再訪韓,可以使用同一張SIM卡
  • 卡片有效使用期間完結後,再度訪韓時,將無法使用同一張SIM卡
  • SIM卡使用完畢後無法延長,需要重新購買新的SIM卡

Đối tượng sử dụng

Chỉ dành cho du khách không mang Quốc Tịch
  • Korea, Republic of
Thông tin chi tiết về đối tượng sử dụng
  • 此商品只限非韓國國籍之旅客購買

Thông tin quan trọng

  • 領取商品後,如遇任何使用上的問題,請不要聯繫SKT門市;可直接前往位於首爾的LINK KOREA辦公室或透過線上客服中心與我們聯絡。若皆未主動聯繫將無法受理退費。

  • 請注意:因各國網路頻率不一,部分手機可能會出現不支援 SKT LTE 頻率的情況(即使手機可在居住地使用 4G), 屆時將會自動連接至“3G”網路。就此情況將不會進行任何更換 / 退款,敬請見諒。

  • 如曾申辦過日本 / 美國 / 加拿大的手機電信,須先向當地供應商申請解鎖,否則將無法使用此 SIM 卡。

  • 在機場領取之 SIM 卡會立即開通;如需延後開通,請在領取時告知櫃檯職員

  • 領取後請在現場確認可以正常使用再離開,如有無法使用之情形請馬上向櫃台尋求協助

Chính sách huỷ

Thời gian trước ngày đã chọn/ Phí huỷ
  • Huỷ trước 1 ngày trở lên so với ngày đã chọn,hoàn phí toàn bộ (100%)
  • Huỷ trong ngày đã chọn,không thể hoàn phí (0%)

Địa điểm

Thông tin điểm đổi vé

location_on
仁川國際機場(ICN) - T1(A)櫃檯
1樓入境大堂 - F出口附近 SKT Roaming Center 櫃檯
Thông tin bổ sung:
24小時 / 全年無休
仁川國際機場(ICN) - T1(A)櫃檯-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Tuesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Wednesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Thursday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Friday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Saturday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
location_on
仁川國際機場(ICN) - T1(B)櫃檯
1樓入境大堂 - A出口附近 SKT Roaming Center 櫃檯
Thông tin bổ sung:
06:00-22:00 / 全年無休
**A櫃檯人流太多時可以在營業時間內到B櫃檯領取**
仁川國際機場(ICN) - T1(B)櫃檯-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Monday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Tuesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Wednesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Thursday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Friday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Saturday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
location_on
仁川國際機場(ICN) - T2
1樓入境大堂 SKT Roaming Center 櫃檯 - 6號出口附近
Thông tin bổ sung:
24小時 / 全年無休
仁川國際機場(ICN) - T2-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Tuesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Wednesday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Thursday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Friday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Saturday
00:00 ~ 23:59, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
location_on
金浦機場(GMP) - 國際線
1樓入境大堂 SKT Roaming Center 櫃檯 - 1號出口附近
Thông tin bổ sung:
06:30-23:00 / 全年無休
金浦機場(GMP) - 國際線-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Monday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Tuesday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Wednesday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Thursday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Friday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
Saturday
06:30 ~ 23:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:00
location_on
釜山金海機場(PUS) - 國際線
1樓入境大堂 SKT Roaming Center 櫃檯 - 3號出口附近
Thông tin bổ sung:
06:00-22:00 / 全年無休
釜山金海機場(PUS) - 國際線-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Monday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Tuesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Wednesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Thursday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Friday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Saturday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
location_on
釜山港國際客輪站
2樓入境大堂 SKT Roaming Center 櫃檯
Thông tin bổ sung:
06:30-19:30 / 全年無休
釜山港國際客輪站-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Monday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Tuesday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Wednesday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Thursday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Friday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
Saturday
06:30 ~ 19:30, vào cửa muộn nhất lúc 19:30
location_on
LINK KOREA 辦公室
서울시 중구 퇴계로12길42
Thông tin bổ sung:
會賢站1號出口附近
- 1號出口出來後步行約3分鐘
- 建築物2樓
LINK KOREA 辦公室-0
access_time
Giờ làm việc
Monday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Tuesday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Wednesday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Thursday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 16:45
Friday
09:00 ~ 17:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
info
Bổ sung
**午休:12-13時 / 韓國國定假日及週末休息**
location_on
濟州國際機場(CJU)
國際線 1樓入境大堂 - 5號出口附近 SKT Roaming Center 櫃檯
Thông tin bổ sung:
07:00-19:00 / 全年無休
濟州國際機場(CJU)-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 23:59
Monday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
Tuesday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
Wednesday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
Thursday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
Friday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
Saturday
07:00 ~ 19:00, vào cửa muộn nhất lúc 19:00
location_on
大邱國際機場(CJU)
國際線 1樓入境大堂 - 1號出口附近 SKT Roaming Center 櫃檯
Thông tin bổ sung:
06:00-22:00 / 全年無休
大邱國際機場(CJU)-0
access_time
Giờ làm việc
Sunday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Monday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Tuesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Wednesday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Thursday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Friday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00
Saturday
06:00 ~ 22:00, vào cửa muộn nhất lúc 22:00

韓國旅遊網卡 | SKT無限4G LTE 數據+可通話 SIM卡 | 韓國機場/首爾自取